Carnegiea gigantea Tốc độ tăng trưởng của Saguaro cực kỳ chậm: - 15 năm: cao ~30 cm -…
Read more »Carnegiea gigantea Tốc độ tăng trưởng của Saguaro cực kỳ chậm: - 15 năm: cao ~30 cm -…
Read more »Pachycereus pringlei Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/…
Read more »Echinopsis lageniformis Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Ch…
Read more »Polaskia chende Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ Giốn…
Read more »Polaskia chichipe Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ Gi…
Read more »Neobuxbaumia euphorbioides Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng…
Read more »Neobuxbaumia mezcalaensis Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)…
Read more »Neobuxbaumia polylopha Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Ch…
Read more »Cipocereus bradei Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ Gi…
Read more »Pachycereus marginatus Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Ch…
Read more »Siccobaccatus estevesii Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/…
Read more »Cereus hildmannianus Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ Gi…
Read more »Tên khoa học: Myrtillocactus geometrizans Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ G…
Read more »Một số loại xương rồng trụ (có thân hình mọc thẳng đứng) Một số loại mình chưa biết …
Read more »Stenocereus pruinosus Phân loại khoa học: Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ …
Read more »Tên khoa học: Cereus .. !? Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng) Chi/ Giống (Genus):…
Read more »