"Chích chòe" là tên gọi chung trong tiếng Việt cho một số loài chim dạng sẻ trong chi Copsychus. Đây là những loài chim nhỏ, nhanh nhẹn, có giọng hót hay và thường được nuôi làm chim cảnh. Tại Việt Nam, hai loài chích chòe phổ biến và được biết đến nhiều nhất là Chích chòe thanChích chòe lửa.

Phân loại khoa học:

  • Giới (Kingdom / regnum): Animalia (Giới Động vật)
  • Bộ (Order / ordo): Passeriformes (Bộ Sẻ)
  • Họ (Family / familia): Muscicapidae (Họ Họ Đớp ruồi)
  • Chi/ Giống (Genus / genus): Copsychus (Magpie-robins, Chích chòe) (w)
  • Loài (Species / species):
    • Copsychus saularis (Chích chòe than, Oriental magpie-robin)
    • Copsychus malabaricus (Chích chòe lửa, Chòe lửa)

1. Chích chòe than

Đây là loài chích chòe phổ biến nhất, bạn có thể dễ dàng bắt gặp chúng trong các công viên, vườn nhà, và cả những khu vực ven đô thị.

  • Tên thường gọi: Chích chòe than (w)
  • Tên tiếng Anh: Oriental Magpie-Robin (Sẻ ác là phương Đông)
  • Tên khoa học: Copsychus saularis


Đặc điểm nhận dạng:

  • Chim trống: Có bộ lông hai màu đen và trắng rất đặc trưng. Phần đầu, lưng, ngực trên và cánh có màu đen tuyền, bóng bẩy. Phần bụng dưới và một vệt dài trên cánh có màu trắng. Đuôi dài, thường dựng đứng, khi xòe ra sẽ thấy các lông viền ngoài màu trắng.

  • Chim mái: Màu sắc kém nổi bật hơn, những phần màu đen của chim trống sẽ chuyển thành màu xám tro hoặc xám đậm.
Chim mái - Oriental Magpie Robin (Copsychus saularis) female, Thailand


  • Giọng hót: Rất hay, trong trẻo, luyến láy và có thể bắt chước giọng của các loài chim khác. Chúng hót nhiều nhất vào mùa sinh sản, thường là vào sáng sớm và chiều muộn.
  • Tập tính: Chúng khá dạn dĩ, thường nhảy nhót trên mặt đất để tìm kiếm thức ăn như sâu bọ, côn trùng, giun đất.

2. Chích chòe lửa

Chích chòe lửa nổi bật với bộ lông màu cam rực rỡ và chiếc đuôi rất dài, là một trong những loài chim cảnh được ưa chuộng nhất nhờ vẻ đẹp và giọng hót đỉnh cao.

  • Tên thường gọi: Chích chòe lửa, Chòe lửa (w)
  • Tên tiếng Anh: White-rumped Shama (Shama hông trắng)
  • Tên khoa học: Copsychus malabaricus 

Đặc điểm nhận dạng:

  • Chim trống: Phần đầu, lưng và ngực có màu đen bóng. Phần bụng và lông gần phao câu có màu nâu cam rực rỡ như màu lửa. Phao câu có một túm lông màu trắng (đây là lý do tên tiếng Anh của nó là "White-rumped Shama"). Đuôi rất dài, dài hơn thân mình, gồm các lông màu đen và trắng xen kẽ. 

  • Chim mái: Tương tự chim trống nhưng màu sắc nhạt hơn, màu đen chuyển thành màu xám và màu cam cũng kém rực rỡ hơn. Đuôi thường ngắn hơn chim trống.

  • Giọng hót: Được mệnh danh là "danh ca của núi rừng", giọng hót của chích chòe lửa vô cùng đa dạng, du dương, trầm bổng và có thể kéo dài hàng giờ đồng hồ.
  • Tập tính: Sống ở các vùng rừng núi, bìa rừng ẩm ướt, nơi có nhiều bụi rậm. Chúng nhút nhát hơn chích chòe than. Thức ăn chính là côn trùng, sâu bọ.

Phân biệt chích chòe

1. Phân Biệt Chích Chòe Than (Oriental Magpie-Robin)

Ở Chích Chòe Than, sự khác biệt về màu sắc là rõ rệt nhất.

Mẹo phân biệt nhanh: Chỉ cần nhìn vào màu sắc. Nếu phần lưng và ngực là màu đen bóng thì đó là chim trống. Nếu là màu xám tro thì đó là chim mái.


2. Phân Biệt Chích Chòe Lửa (White-rumped Shama)

Tương tự Chích Chòe Than, màu sắc và độ dài đuôi là những yếu tố chính để phân biệt.

Mẹo phân biệt nhanh:

  • Nhìn vào màu lưng và ngực: Đen bóng là trống, xám/nâu là mái.
  • Nhìn vào chiều dài đuôi: Đuôi rất dài là trống, đuôi ngắn là mái.

Đối với chim non của cả hai loài, việc phân biệt sẽ khó hơn vì lúc này màu lông của chim trống non cũng tương tự như chim mái. Tuy nhiên, theo thời gian, khi chim non trổ lông, chim trống sẽ dần chuyển sang màu đen bóng đặc trưng.