Chim bồ câu là tên gọi chung cho hàng trăm loài chim trong Họ Bồ câu (Columbidae). Chúng có mặt ở khắp mọi nơi trên thế giới, ngoại trừ những vùng khí hậu khắc nghiệt nhất. Loài bồ câu mà chúng ta quen thuộc nhất chính là Bồ câu nhà (Columba livia domestica), hậu duệ đã được thuần hóa của loài Bồ câu núi (Columba livia) hoang dã.
Phân loại khoa học:
- Giới (Kingdom / regnum): Animalia (Giới Động vật)
- Bộ (Order / ordo): Columbiformes (Bộ Bồ câu)
- Họ (Family / familia): Columbidae (Họ Bồ câu) (w)
- Phân họ Columbinae - bồ câu điển hình
- Tông Columbini
- Chi Streptopelia – chim cu, cu sen, cu ngói, cu cườm v.v (13 loài)
- Loài (Species / species): Streptopelia chinensis (Cu gáy), Streptopelia tranquebarica (Cu ngói
- Chi Columba – bồ câu Cựu thế giới (35 loài, trong đó có 2 loài mới tuyệt chủng gần đây)
- Loài (Species / species): Columba livia (Bồ câu núi, Rock dove, Rock pigeon, Common pigeon, Gầm ghì đá) (w)
- Columba livia domestica (Bồ câu nhà)
![]() |
Columba livia domestica (Bồ câu nhà) |
- Bồ câu Pháp, French Mondain (Columba livia var.): làm thịt (Dòng Mimas: Những con chim có bộ lông đồng nhất màu trắng, khả năng sản xuất đạt 16-17 chim non của mỗi cặp trên 01 năm, khối lượng chim non lúc 28 ngày tuổi đạt 590g - Dòng Titan: Chim bồ câu có bộ lông phong phú đa dạng hơn chúng có nhiều màu như trắng, đốm, xám, nâu, khả năng sản xuất đạt 12-13 chim non đối với mỗi cặp trên 01 năm, khối lượng chim non lúc 28 ngày tuổi đạt 700g.)
Bồ câu Pháp Mimas - Bồ câu gà Mỹ, American Giant Runts (Columba livia var.)
Bồ câu gà Mỹ, American Gaint Runts - Phân họ Raphinae
- Tông Phabini
- Tông Raphini
- Chi Caloenas – Caloenas nicobarica (bồ câu Nicoba) (Côn Đảo, Việt Nam)
Bồ câu Nicoba
Từ Hoang Dã Đến Gần Gũi Với Con Người
Quá trình thuần hóa bồ câu bắt đầu từ hơn 5.000 năm trước ở Trung Đông. Ban đầu, con người nuôi chúng chủ yếu để lấy thịt. Dần dần, khi phát hiện ra khả năng định vị và tìm đường về nhà phi thường, bồ câu đã trở thành "người đưa thư" đáng tin cậy trong hàng ngàn năm, từ thời Ai Cập cổ đại cho đến tận hai cuộc Thế chiến.
Những Đặc Điểm Nổi Bật
- Tập tính chung thủy: Bồ câu sống theo cặp và thường gắn bó với một bạn đời duy nhất. Cả chim trống và mái cùng nhau xây tổ, ấp trứng và chăm sóc con non.
- Nuôi con bằng sữa diều: Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của họ bồ câu là khả năng tiết ra "sữa diều". Đây là một chất dịch giàu dinh dưỡng do cả chim bố và mẹ tạo ra trong diều để mớm cho con non.
- Khả năng bay và định vị: Với thân hình khí động học và cơ cánh khỏe, chúng là những phi công tài ba. Khả năng tìm đường về nhà của chúng là một bí ẩn phức tạp, được cho là sự kết hợp giữa việc cảm nhận từ trường của Trái Đất, định vị theo mặt trời và ghi nhớ bản đồ địa hình.
Sự Đa Dạng Các Giống Loài
Từ một loài tổ tiên hoang dã, quá trình chọn lọc nhân tạo của con người đã tạo ra hơn 300 giống bồ câu nhà khác nhau, phục vụ nhiều mục đích:
- Bồ câu thịt: Các giống to lớn, lớn nhanh như Bồ câu Pháp, King.
- Bồ câu đua: Các giống được chọn lọc về tốc độ và sức bền.
- Bồ câu cảnh: Rất đa dạng với những đặc điểm ngoại hình độc đáo như Bồ câu Xòe, Bồ câu Sư tử, Bồ câu Thổi kèn...
- Bồ câu hoang dã thành thị: Những đàn bồ câu sống ở các quảng trường, công viên chính là hậu duệ của bồ câu nhà bị sổng chuồng và đã thích nghi hoàn hảo với môi trường đô thị.
Ngoài bồ câu nhà, trong tự nhiên ở khu vực Đông Nam Á (bao gồm cả Campuchia và Việt Nam) còn có rất nhiều loài hoang dã khác như Gầm ghì, Cu xanh, Cu gáy, Cu ngói... góp phần tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú.
Ý Nghĩa Văn Hóa
Vượt ra khỏi vai trò là vật nuôi, bồ câu mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:
- Biểu tượng của hòa bình: Hình ảnh chim bồ câu trắng ngậm cành ô liu là một biểu tượng hòa bình được công nhận trên toàn cầu.
- Biểu tượng của tình yêu và lòng chung thủy: Do tập tính sống theo cặp, chúng thường được xem là biểu tượng cho tình yêu đôi lứa bền chặt.
- Người đưa tin: Trong lịch sử, chúng là sứ giả của hy vọng, tin tức và cả những thông điệp quan trọng quyết định vận mệnh.
Quá trình thuần hóa chim bồ câu
Quá trình thuần hóa chim bồ câu là một trong những câu chuyện sớm nhất và thành công nhất về mối quan hệ giữa con người và động vật, bắt đầu từ khoảng 5.000 đến 10.000 năm trước. Tổ tiên của chúng là loài Bồ câu núi (Columba livia) hoang dã.
Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn, từ sự cộng sinh tự nhiên đến chọn lọc nhân tạo có chủ đích.
1. Giai Đoạn Đầu: Cộng Sinh Tự Nhiên (Nguồn Thức Ăn)
Mọi chuyện bắt đầu ở khu vực Lưỡng Hà (Mesopotamia) và Ai Cập cổ đại, nơi nền văn minh nông nghiệp phát triển.
- Môi trường sống tương đồng: Bồ câu núi hoang dã có tập tính làm tổ trên các vách đá, hang động ven biển và vùng núi. Khi con người bắt đầu xây dựng các thành phố đầu tiên bằng đá và gạch bùn, những công trình này vô tình tạo ra những "vách đá nhân tạo" lý tưởng cho bồ câu đến làm tổ.
- Nguồn thực phẩm tiện lợi: Con người nhanh chóng nhận ra rằng những con chim non (squabs) trong tổ là một nguồn thực phẩm giàu protein, dễ dàng thu hoạch và tự tái tạo. Thay vì phải săn bắn, họ chỉ cần leo lên và lấy chim non từ những tổ ngay trong khu định cư của mình.
2. Giai Đoạn 2: Nuôi Dưỡng Có Chủ Đích
Từ việc thu hoạch thụ động, con người chuyển sang chủ động khuyến khích bồ câu ở lại và sinh sản.
- Xây dựng chuồng trại (Dovecotes): Người ta bắt đầu xây dựng các cấu trúc riêng biệt—gọi là chuồng bồ câu (dovecotes)—với nhiều hốc tường để thu hút chim đến làm tổ. Điều này đảm bảo một nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và tập trung.
- Cung cấp thức ăn và bảo vệ: Bằng cách cung cấp thêm ngũ cốc và bảo vệ chúng khỏi động vật ăn thịt, con người đã tạo ra một môi trường an toàn, khiến đàn bồ câu trở nên phụ thuộc và định cư lâu dài. Ở giai đoạn này, mục đích chính vẫn là để lấy thịt.
3. Giai Đoạn 3: Khai Thác Các Đặc Tính Mới
Đây là bước ngoặt quan trọng nhất, biến bồ câu từ một loài gia cầm đơn thuần thành một công cụ hữu ích.
- Phát hiện khả năng định vị: Con người quan sát thấy bồ câu có khả năng định vị và tìm đường quay về tổ từ rất xa một cách đáng kinh ngạc.
- Sử dụng làm bồ câu đưa thư: Người Ai Cập, Ba Tư, Hy Lạp và La Mã cổ đại đã khai thác khả năng này để gửi tin tức, thông điệp quân sự và kết quả các sự kiện quan trọng (như Thế vận hội Olympic). Vai trò này tiếp tục phát triển và được sử dụng rộng rãi cho đến tận Thế chiến thứ II.
4. Giai Đoạn 4: Chọn Lọc Nhân Tạo và Đa Dạng Hóa
Khi bồ câu đã gắn bó mật thiết với con người, quá trình chọn lọc nhân tạo bắt đầu diễn ra mạnh mẽ, tạo ra hàng trăm giống bồ câu khác nhau phục vụ các mục đích riêng:
- Nuôi lấy thịt: Chọn những con to, lớn nhanh, đẻ nhiều (ví dụ: giống Bồ câu Pháp, King Pigeon).
- Nuôi để đua: Chọn những con có tốc độ bay nhanh, sức bền và khả năng định vị tốt nhất.
- Nuôi làm cảnh: Chọn những con có đặc điểm ngoại hình độc đáo về màu sắc, hình dáng, bộ lông (ví dụ: Bồ câu Xòe, Bồ câu Sư tử, Bồ câu Thổi kèn).
Kết quả của quá trình này là sự ra đời của phân loài Bồ câu nhà (Columba livia domestica) với sự đa dạng đáng kinh ngạc, và cả những đàn bồ câu thành thị hoang dã mà chúng ta thấy ngày nay—chính là hậu duệ của những con bồ câu nhà đã sổng chuồng.
Bồ câu đẹp:
Caloenas nicobarica - Bồ câu Nicoba, Nicobar pigeon, Nicobar dove (Côn Đảo, Việt Nam):