Mammillaria spinosissima

Phân loại khoa học: 

Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)
Chi/ Giống (Genus): Mammillaria
Loài (Species): spinosissima

Tên khoa học (Scientific name/ Latin name): Mammillaria spinosissima
Tên thường gọi (Common name): Xương rồng Mammillaria spinosissima 
Tên khác(Synonyms):  --

Phân nhóm nhỏ của Mammillaria spinosissima:

  • Mammillaria crassior 
  • Mammillaria cylindrica 
  • Mammillaria cylindrica f. cristata hort
  • Mammillaria spinosissima 
  • Mammillaria spinosissima var. auricoma 
  • Mammillaria spinosissima var. auricoma f. cristata hort
  • Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis
  • Mammillaria pilcayensis var. chrysodactyla
  • Mammillaria spinosissima f. rubrispina cristata hort
  • Mammillaria spinosissima f. rubrispina hort
  • Mammillaria spinosissima var. sanguinea
  • Mammillaria spinosissima subs. tepoxtlana
  • Mammillaria spinosissima cv. Un Pico
  • Mammillaria spinosissima cv. Un Pico cristata
  • Mammillaria spinosissima cv. Un Pico Monstruosa

Hình ảnh:

Mammillaria spinosissima - cocgarden.com

Mammillaria spinosissima - cocgarden.com

Mammillaria spinosissima - cocgarden.com


Mô tả:
- Dạng trụ
- Hoa màu tím sen

Phân biệt:

Thường dễ nhầm lẫn với nhau giữa:  Mammillaria spinosissima, 
Mammillaria pilcayensis, Mammillaria backebergiana.

Chăm sóc:
Với điều kiện khí hậu tại TP.HCM:
- Nắng: nên đảm bảo nắng, nóng 100%. Nếu không có ánh nắng trực tiếp cây khó ra hoa.
- Nước: Tưới nước vừa phải. Cũng có thể để mưa không che.